Có 2 kết quả:
暗杀 ám sát • 暗殺 ám sát
Từ điển phổ thông
ám sát, giết ngầm
Từ điển trích dẫn
1. Ngầm giết hại người, thừa lúc bất ngờ giết người. ◎Như: “Mĩ quốc Cam-nãi-địch tổng thống bị nhân ám sát” 美國甘迺迪總統被人暗殺 tổng thống Mĩ Kennedy bị người ta ám sát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngầm giết người khác, giết lén.
Bình luận 0